Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 純 (曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
純 じゅん
thuần khiết; người vô tội; trong trắng
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
単純閉曲線(交差しない閉曲線) たんじゅんへいきょくせん(こうさしないへいきょくせん)
đường đóng đơn
純化 じゅんか
Sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế
純絹 じゅんけん
vải lụa tơ tằm nguyên chất
清純 せいじゅん
thanh khiết, trong trắng
純度 じゅんど
độ thuần khiết, độ tinh khiết, độ nguyên chất (của một chất)