純分
じゅんぶん「THUẦN PHÂN」
☆ Danh từ
Sự tinh khiết, sự nguyên chất; tuổi (vàng, bạc)

純分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 純分
不純分子 ふじゅんぶんし
dissident (discontented) element
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
純 じゅん
thuần khiết; người vô tội; trong trắng
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định
純毛 じゅんもう
bông nguyên chất.