Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 純水器
カートリッジ純水器 カートリッジじゅんすいうつわ
bộ lọc nước cartridge
純水 じゅんすい
nước tinh khiết (không chứa hoặc hầu như không có tạp chất)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
純水フィルター じゅんすいフィルター
bộ lọc nước tinh khiết
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)