純然
じゅんぜん「THUẦN NHIÊN」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Thuần khiết; hoàn toàn

純然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 純然
純然たる じゅんぜんたる
tuyệt đối; đầy đủ; hoàn toàn; thuần khiết; đích xác
純 じゅん
thuần khiết; người vô tội; trong trắng
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định
純毛 じゅんもう
bông nguyên chất.
純種 じゅんしゅ
không lai, thuần chủng
純額 じゅんがく
số lượng tịnh