Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 純粋カフェラッテ
純粋 じゅんすい
chung thuỷ, tinh khiết
純粋想起 じゅんすいそうき
unaided recall
純粋無垢 じゅんすいむく
trong sáng và thuần khiết
純粋理性 じゅんすいりせい
lí trí thuần khiết
純粋培養 じゅんすいばいよう
nền văn hóa trong sáng.
純粋期待仮説 じゅんすいきたいかせつ
lí thuyết kì vọng thuần túy
純粋理性批判 じゅんすいりせいひはん
phê bình lý trí thuần túy (là một cuốn sách của nhà triết học người Đức Immanuel Kant, trong đó tác giả tìm cách xác định giới hạn và phạm vi của siêu hình học)
カフェラテ カフェラッテ カフェ・ラテ カフェ・ラッテ
cafe latte, latte