Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
純粋期待仮説
じゅんすいきたいかせつ
lí thuyết kì vọng thuần túy
合理的期待仮説 ごうりてききたいかせつ
rational expectations hypothesis
純粋 じゅんすい
chung thuỷ, tinh khiết
合理的期待形成仮説 ごうりてききたいけいせいかせつ
giả thuyết kì vọng hợp lí
仮説 かせつ
sự phỏng đoán; giả thuyết
純粋理性 じゅんすいりせい
lí trí thuần khiết
純粋無垢 じゅんすいむく
trong sáng và thuần khiết
純粋培養 じゅんすいばいよう
nền văn hóa trong sáng.
純粋想起 じゅんすいそうき
unaided recall
Đăng nhập để xem giải thích