Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 純粋水爆
純粋 じゅんすい
chung thuỷ, tinh khiết
純粋理性 じゅんすいりせい
lí trí thuần khiết
純粋無垢 じゅんすいむく
trong sáng và thuần khiết
純粋培養 じゅんすいばいよう
nền văn hóa trong sáng.
純粋想起 じゅんすいそうき
unaided recall
水爆 すいばく
bom H; bom khinh khí; bom hyđrô.
純水 じゅんすい
nước tinh khiết (không chứa hoặc hầu như không có tạp chất)
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.