純粋自律神経機能不全症
じゅんすいじりつしんけーきのーふぜんしょー
Suy giảm chức năng thần kinh tự chủ đơn thuần
純粋自律神経機能不全症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 純粋自律神経機能不全症
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
自律神経 じりつしんけい
thần kinh thực vật; thần kinh tự trị.
自律神経失調症 じりつしんけいしっちょうしょう
chứng vận động khó khăn tự trị
自律神経経路 じりつしんけいけいろ
hệ thần kinh tự chủ
機能不全 きのうふぜん
sự suy giảm chức năng
自律神経ブロック じりつしんけいブロック
mạng lưới thần kinh tự chủ
自律神経節 じりつしんけいせつ
hạch thần kinh tự chủ
自律神経系 じりつしんけいけい
hệ thống thần kinh tự trị