純資産価額方式
じゅんしさんかがくほーしき
Hệ thống đánh giá tài sản ròng
Phương pháp định giá theo giá trị tài sản ròng
純資産価額方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 純資産価額方式
純資産価値 じゅんしさんかち
giá trị tài sản ròng
純資産 じゅんしさん
tài sản thuần
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
株価純資産倍率 かぶかじゅんしさんばいりつ
chỉ số p/b
資産評価 しさんひょうか
sự đánh giá tài sản
資産価値 しさんかち
giá trị (của) một có thuộc tính (những tài sản); thuộc tính (tài sản) đánh giá
純額 じゅんがく
số lượng tịnh
純資産残高 じゅんしさんざんだか
số dư tài sản ròng