Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
紗 しゃ
(tơ) gạc
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
薄紗 はくさ
mỏng nhẹ như tơ, vải mỏng, lưới