Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紙加工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
加工紙 かこうし
xử lý giấy; phủ lên giấy
加工業 かこうぎょう
Gia công, chế biến công nghiệp
加工産業 かこうさんぎょう
ngành công nghiệp gia công
食品加工業 しょくひんかこうぎょう
công nghiệp thức ăn
加工 かこう
gia công; sản xuất
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than