Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巻き紙 まきし
cuộn giấy viết thư
巻紙 まきがみ
dán giấy cuộn
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra