級友
きゅうゆう「CẤP HỮU」
☆ Danh từ
Bạn cùng lớp
級友
の
嘲笑
が
彼
に
涙
させた。
Những lời chế giễu của bạn cùng lớp khiến anh rơi nước mắt.
Bạn chí thân, bạn nối khố

Từ đồng nghĩa của 級友
noun
級友 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 級友
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
級 きゅう
bực
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
友成 ともなり
phát triển tình bạn