Kết quả tra cứu 紛うことなき
Các từ liên quan tới 紛うことなき
紛うことなき
まごうことなき まがうことなき
☆ Noun or verb acting prenominally
◆ Rất chắc chắn; không thể nhầm lẫn; không thể chối cãi
それは紛まごうことなき、勝者の笑み。
Không thể nhầm lẫn được, đó là nụ cười của người chiến thắng.

Đăng nhập để xem giải thích