Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歴史となること れきしとなること
một sự kiện làm lịch sử
ことになる
trở nên; thành ra
こうすると
nếu làm theo cách này; nếu làm như thế này
事と成る こととなる
it has been decided (so) that, it has been arranged (so) that
異なる ことなる
dị chất
ことこと
lốc cốc; lách cách; nhừ
とことこ
nhẹ nhàng
ことたる
đủ, đủ để, đủ cho, đáp ứng nhu cầu của