紛う
まがう「PHÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Bị nhầm lẫn

Bảng chia động từ của 紛う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 紛う/まがうう |
Quá khứ (た) | 紛った |
Phủ định (未然) | 紛わない |
Lịch sự (丁寧) | 紛います |
te (て) | 紛って |
Khả năng (可能) | 紛える |
Thụ động (受身) | 紛われる |
Sai khiến (使役) | 紛わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 紛う |
Điều kiện (条件) | 紛えば |
Mệnh lệnh (命令) | 紛え |
Ý chí (意向) | 紛おう |
Cấm chỉ(禁止) | 紛うな |
紛う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紛う
見紛う みまがう みまごう
nhìn nhầm
紛う方なく まがうかたなく
undoubtedly, unmistakably, definitely
紛うことなき まごうことなき まがうことなき
rất chắc chắn; không thể nhầm lẫn; không thể chối cãi
紛紛 ふんぷん
sự lẫn lộn; rải rắc
諸説紛紛 しょせつふんぷん
những quan điểm phân kỳ có rất nhiều; quan điểm được chia cắt
珍紛漢紛 ちんぷんかんぷん チンプンカンプン
Hoàn toàn không hiểu câu chuyện mà người khác đang nói
内紛 ないふん
sự bất hòa nội bộ; sự xung đột nội bộ; sự tranh chấp nội bộ
紛々 ふんぷん
bối rối, hoang mang