言い紛らす
いいまぎらす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nói lập lờ, nói nước đôi

Bảng chia động từ của 言い紛らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い紛らす/いいまぎらすす |
Quá khứ (た) | 言い紛らした |
Phủ định (未然) | 言い紛らさない |
Lịch sự (丁寧) | 言い紛らします |
te (て) | 言い紛らして |
Khả năng (可能) | 言い紛らせる |
Thụ động (受身) | 言い紛らされる |
Sai khiến (使役) | 言い紛らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い紛らす |
Điều kiện (条件) | 言い紛らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い紛らせ |
Ý chí (意向) | 言い紛らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い紛らすな |
言い紛らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い紛らす
紛らす まぎらす
làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; làm sao lãng; làm phân tâm
紛らわす まぎらわす
làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; làm sao lãng; làm phân tâm
紛紛 ふんぷん
sự lẫn lộn; rải rắc
紛い まがい
hàng giả; hàng nhái; hệt như; bắt chước
配言済み 配言済み
đã gửi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
気を紛らす きをまぎらす
làm giảm bớt lo lắng căng thẳng
言い暮らす いいくらす
Nói đi nói lại một chuyện từ ngày này qua ngày khác