紛らわしい
まぎらわしい
☆ Adj-i
Gây hiểu nhầm, gây bối rối; mơ hồ; gây lầm lạc; không rõ ràng
こたえは
紛
らわしいだ
Câu trả lời không rõ ràng .

Từ đồng nghĩa của 紛らわしい
adjective
紛らわしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紛らわしい
紛らわしい名前 まぎらわしいなまえ
nhầm lẫn tên (lạc đường)
紛らわす まぎらわす
làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; làm sao lãng; làm phân tâm
紛紛 ふんぷん
sự lẫn lộn; rải rắc
紛い まがい
imitation, sham, -like
紛らす まぎらす
làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; làm sao lãng; làm phân tâm
言い紛らす いいまぎらす
nói lập lờ, nói nước đôi
紛い物 まがいもの
sự bắt chước; giả bộ
諸説紛紛 しょせつふんぷん
những quan điểm phân kỳ có rất nhiều; quan điểm được chia cắt