元を糾す
もとをただす「NGUYÊN CỦ」
☆ Cụm từ
Truy xét tới cùng

元を糾す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元を糾す
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
糾弾する きゅうだんする
công kích; chỉ trích
糾明する きゅうめい
truy cứu
紛糾する ふんきゅうする
triền miên.
糾合 きゅうごう
sự tập hợp; sự tập trung; tập hợp; tập trung.
糾弾 きゅうだん
sự công kích; sự chỉ trích; sự chê trách; sự lên án; sự buộc tội; sự kết tội; công kích; chỉ trích; chê trách; lên án; buộc tội; kết tội
糾問 きゅうもん
sự thẩm vấn; thẩm vấn; sự tra hỏi; tra hỏi
紛糾 ふんきゅう
sự hỗn loạn; sự lộn xộn