糾弾する
きゅうだんする「CỦ ĐÀN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Công kích; chỉ trích
厳
しく
糾弾
する
Chỉ trích mạnh mẽ .

Bảng chia động từ của 糾弾する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 糾弾する/きゅうだんするする |
Quá khứ (た) | 糾弾した |
Phủ định (未然) | 糾弾しない |
Lịch sự (丁寧) | 糾弾します |
te (て) | 糾弾して |
Khả năng (可能) | 糾弾できる |
Thụ động (受身) | 糾弾される |
Sai khiến (使役) | 糾弾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 糾弾すられる |
Điều kiện (条件) | 糾弾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 糾弾しろ |
Ý chí (意向) | 糾弾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 糾弾するな |
糾弾する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糾弾する
糾弾 きゅうだん
sự công kích; sự chỉ trích; sự chê trách; sự lên án; sự buộc tội; sự kết tội; công kích; chỉ trích; chê trách; lên án; buộc tội; kết tội
糾明する きゅうめい
truy cứu
紛糾する ふんきゅうする
triền miên.
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
元を糾す もとをただす
truy xét tới cùng