糾明する
きゅうめい「CỦ MINH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Truy cứu
犯罪
の
動機
を
糾明
する
Truy cứu động cơ phạm tội .

Bảng chia động từ của 糾明する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 糾明する/きゅうめいする |
Quá khứ (た) | 糾明した |
Phủ định (未然) | 糾明しない |
Lịch sự (丁寧) | 糾明します |
te (て) | 糾明して |
Khả năng (可能) | 糾明できる |
Thụ động (受身) | 糾明される |
Sai khiến (使役) | 糾明させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 糾明すられる |
Điều kiện (条件) | 糾明すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 糾明しろ |
Ý chí (意向) | 糾明しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 糾明するな |
糾明する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糾明する
糾明 きゅうめい
sự truy cứu; truy cứu
罪状糾明 ざいじょうきゅうめい
sự truy cứu tội trạng
糾弾する きゅうだんする
công kích; chỉ trích
紛糾する ふんきゅうする
triền miên.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
元を糾す もとをただす
truy xét tới cùng
糾合 きゅうごう
sự tập hợp; sự tập trung; tập hợp; tập trung.
糾弾 きゅうだん
sự công kích; sự chỉ trích; sự chê trách; sự lên án; sự buộc tội; sự kết tội; công kích; chỉ trích; chê trách; lên án; buộc tội; kết tội