Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 素乾し
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
乾酪素 かんらくそ かんらくもと
chất casein (chiết xuất từ sữa bò)
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
色素性乾皮症 しきそせいからかわしょう
bệnh khô da sắc tố
乾干し からぼし いぬいほし
rau củ hay cá được phơi khô bằng nắng