Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 素人童貞
童貞 どうてい
Đồng trinh, trinh nguyên
シロウト童貞 シロウトどうてい しろうとどうてい
man who has never had sex except with sex workers
童貞説 どうていせつ
immaculate conception, virgin birth, tradition that Jesus was born to Mary although she was a virgin
童貞喪失 どうていそうしつ
mất đi sự trinh trắng
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ