素人芸
しろうとげい「TỐ NHÂN VÂN」
☆ Danh từ
Tài tử có kỹ năng hoặc sự thực hiện

素人芸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素人芸
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
名人芸 めいじんげい
sự thực hiện hách dịch
演芸人 えんげいじん
nghệ sĩ giải trí
芸の人 げい のひと
Nghệ sỹ,tầng lớp nghệ sỹ
ピン芸人 ピンげいにん
chỉ những nghệ sĩ hoạt động một mình, đơn lẻ
芸能人 げいのうじん
nghệ sĩ; người biểu diễn; người làm trò tiêu khiển
旅芸人 たびげいにん
người biểu diễn lưu động