素地
そじ「TỐ ĐỊA」
☆ Danh từ
Vải (len); vật chất; kết cấu; những thứ đặc tính thật; đồ gốm không có kính

素地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素地
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.