素封家
そほうか「TỐ PHONG GIA」
☆ Danh từ
Người giàu có; người giàu từ đời này sang đời khác

素封家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素封家
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
封 ふう
miệng bì thư; dấu niêm phong thư
液封 えきふう
liquid seal, liquid ring
封函 ふうかん
Dán lại (thùng carton, phong bì,...)