Các từ liên quan tới 素敵にドキュメント
素敵 すてき
đáng yêu; như trong mơ; đẹp đẽ; tuyệt vời
tài liệu; tư liệu.
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
本ドキュメント ほんドキュメント
tài liệu chính
ドキュメント型 ドキュメントがた
loại tài liệu
素敵滅法 すてきめっぽう
rất dễ thương, rất xinh đẹp (cách nói nhấn mạnh)
ドキュメントライブラリ ドキュメント・ライブラリ
thư viện tài liệu
ドキュメントプロパティ ドキュメント・プロパティ
thuộc tính tài liệu