Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 素敵看板娘
看板娘 かんばんむすめ
con gái đẹp thu hút khách hàng đến cửa hàng
看板 かんばん
bảng quảng cáo; bảng thông báo
素敵 すてき
đáng yêu; như trong mơ; đẹp đẽ; tuyệt vời
立看板/工事看板 たてかんばん/こうじかんばん
Bảng hiệu đứng/bảng hiệu công trường
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
大看板 おおかんばん
Những diễn viên, nghệ sỹ hạng nhất
袖看板 そでかんばん
biển quảng cáo dọc
看板や かんばんや
thợ vẽ.