Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
素晴らしい すばらしい すんばらしい
tuyệt vời; tráng lệ; nguy nga; giỏi.
素晴しい すばらしい
tuyệt vời; vĩ đại
素晴らしく すばらしく
tuyệt vời
素晴らしき すばらしき
tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy
素晴らしさ すばらしさ
lộng lẫy, làm đẹp
平々 へいへい たいら々
mức; bình thường
日々 ひび にちにち
ngày ngày.
日本晴 にほんばれ
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.