Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 素牟
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
牟子 ぼうし
mũ của những vũ công đeo mặt nạ (che phủ hết tóc, gáy và dài chấm vai)
牟尼 むに
muni (Indian ascetic or sage)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
釈迦牟尼 しゃかむに
thích ca mâu ni
素 そ す もと
sửa soạn
酸素族元素 さんそぞくげんそ
nhóm nguyên tố 16