Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
素直な すなおな
dễ tánh
素直 すなお
dễ bảo; ngoan ngoãn; dễ sai khiến
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
気ままな きままな
ngang tàng.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
素泊まり すどまり
ở lại qua đêm mà không có tấm bảng
まし(な) ましな
tốt lên