Các từ liên quan tới 素直になれなくて (堀江美都子のアルバム)
堀江 ほりえ
kênh, sông đào, ống
素直な すなおな
dễ tánh
江都 こうと
Edo
何くれとなく なにくれとなく
bằng nhiều cách khác nhau
成れの果て なれのはて
the mere shadow of one's former self, the ruin of what one once was
目の中に入れても痛くない めのなかにいれてもいたくない
đôi mắt dễ thương hết mức, không thể chịu được
何くれ なにくれ
in various ways
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra