Các từ liên quan tới 素直にI'm Sorry
Sorryサーバ Sorryサーバ
xin lỗi từ máy chủ (máy chủ thông báo cho người dùng đang truy cập và khách truy cập khi một trang web hoặc dịch vụ internet bị dừng do lỗi hoặc bảo trì)
素直 すなお
dễ bảo; ngoan ngoãn; dễ sai khiến
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
素直な すなおな
dễ tánh
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
直に じきに じかに じかに、じきに
sớm; chẳng mấy chốc
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
直ぐに すぐに
ngay khi