素読み
すよみ そよみ もとよみ「TỐ ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đọc không có hiểu(bao hàm); đọc một bản thảo (thứ) hai mà không kiểm tra nó chống lại bản chính

Bảng chia động từ của 素読み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 素読みする/すよみする |
Quá khứ (た) | 素読みした |
Phủ định (未然) | 素読みしない |
Lịch sự (丁寧) | 素読みします |
te (て) | 素読みして |
Khả năng (可能) | 素読みできる |
Thụ động (受身) | 素読みされる |
Sai khiến (使役) | 素読みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 素読みすられる |
Điều kiện (条件) | 素読みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 素読みしろ |
Ý chí (意向) | 素読みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 素読みするな |
素読み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素読み
素読 そどく
đọc không có hiểu(bao hàm)
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
読み よみ
sự đọc
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
盗み読み ぬすみよみ
sự đọc trộm; sự đọc lén.
読み込み よみこみ
đọc