素通し
すどおし「TỐ THÔNG」
☆ Danh từ
Trong suốt, trong trẻo, trong sạch, trong sáng, rõ ràng, rõ rệt, xuyên qua

素通し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素通し
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
素通り すどおり
đi qua xuyên suốt; đi qua
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.