Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 素集合データ構造
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
データ構造 データこうぞう
cấu trúc dữ liệu
構成素構造 こうせいそこうぞう
cấu trúc thành phần
集団構造 しゅーだんこーぞー
cấu trúc nhóm
要素構造 ようそこうぞう
cấu trúc phần tử
構造要素 こうぞうようそ
phần tử cấu trúc
素性構造 そせいこうぞう すじょうこうぞう
có đặc tính những cấu trúc
レコード内データ構造 レコードないデータこうぞう
cấu trúc dữ liệu bên trong bản ghi