黄素馨
きそけい「HOÀNG TỐ HINH」
☆ Danh từ
Hoa nhài vàng

黄素馨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄素馨
素馨 そけい ソケイ
Spanish jasmine (Jasminum grandiflorum)
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
黄色色素 きいろしきそ
hợp chất hóa học Pigment Yellow
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
馨香 けいこう かおるこう
hương thơm; danh dự
黄 き
màu vàng; vàng
黄色色素異常症 きいろしきそいじょうしょう
sắc tố vàng