Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫のゆかり
ゆりの木 ゆりのき ユリノキ
Liriodendron tulipifera (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
谷間のゆり たにまのゆり
Tiểu thuyết thung lũng hoa huệ
紫 むらさき
màu tím
tulip tree
happy, auspicious, propitious, joyous, lucky
紫がかる むらさきがかる
hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía
心ゆくばかり こころゆくばかり
to one's heart's content
mùa đông hạt nhân