Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫の上
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
紫 むらさき
màu tím
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
紫貝 むらさきがい ムラサキガイ
trai Địa Trung Hải
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi
貝紫 かいむらさき
tím Tyrian
紫色 むらさきいろ
màu tía
九紫 きゅうし
một trong chín ngôi sao chính (tương ứng sao Hỏa và phía Nam)