Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫原
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
紫 むらさき
màu tím
紫貝 むらさきがい ムラサキガイ
trai Địa Trung Hải
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi
貝紫 かいむらさき
tím Tyrian
紫色 むらさきいろ
màu tía