Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紫禁城 しきんじょう
Tử Cấm Thành.
紫 むらさき
màu tím
紫いも むらさきいも
Khoai lang tím
紫がかる むらさきがかる
hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía
紫貝 むらさきがい ムラサキガイ
trai Địa Trung Hải
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi
貝紫 かいむらさき
tím Tyrian
紫色 むらさきいろ
màu tía