Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫外線硬化樹脂
紫外線硬化 しがいせんこうか
cứng bằng tia UV (một quá trình trong công nghiệp sử dụng tia tử ngoại để kích thích quá trình cứng hoá của các chất liệu như sơn, keo, mực in, hoặc các vật liệu khác)
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
紫外線 しがいせん
tia tử ngoại
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
đèn tia cực tím
極紫外線 きょくしがいせん
tia cực tím ở mức nguy hại cao
樹脂 じゅし
nhựa; Nhựa cây