Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫狂菜々子
菜々 なな
Tên người
娃々菜 わわさい ワワサイ
cải thảo mini
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
紫猿子 むらさきましこ ムラサキマシコ
chim sẻ tím
芥子菜 からしな
lá cây mù tạt; cây mù tạt
子々孫々 ししそんそん
con cháu; hậu thế
紫君子蘭 むらさきくんしらん ムラサキクンシラン
hoa thanh anh, hoa huệ sông Nile
行々子 ぎょうぎょうし
chích chòe sậy (đặc biệt là chích chòe sậy lớn, ngoài ra cũng có chích chòe sậy đen)