Các từ liên quan tới 紫色採尿バッグ症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
採尿バッグ さいにょうバッグ
túi đựng mẫu nước tiểu
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
溶血性尿毒症症候群 ようけつせいにょうどくしょうしょうこうぐん
hội chứng tan máu tăng ure máu (HUS)
採尿 さいにょう
lấy mẫu nước tiểu, thu nước tiểu