Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藤紫 ふじむらさき
tím hoa cà
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
駅路 えきろ
con đường giữa các trạm dừng chân
紫 むらさき
màu tím
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi