Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫雨林
雨林 うりん
rừng mưa nhiệt đới
降雨林 こううりん
rừng mưa nhiệt đới.
多雨林 たうりん
rừng nhiệt đới
雨緑樹林 うりょくじゅりん あめりょくじゅりん
rừng già nhiệt đới; rừng lá rộng cận nhiệt đới
熱帯雨林 ねったいうりん
rừng mưa nhiệt đới
熱帯多雨林 ねったいたうりん
rừng mưa nhiệt đới
熱帯雨林気候 ねったいうりんきこう
khí hậu rừng mưa nhiệt đới
亜熱帯多雨林 あねったいたうりん
gần nhiệt đới mưa rừng