Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫香楽宮
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
宮廷音楽 きゅうていおんがく
âm nhạc sân
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
紫 むらさき
màu tím
香香 こうこう
dầm giấm những rau
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
宮 みや きゅう
đền thờ