累進課税
るいしんかぜい「LUY TIẾN KHÓA THUẾ」
Thuế lũy tiến
Thuế suất lũy tiến
Chế độ thuế lũy tiến
☆ Danh từ
Hệ thống thuế lũy tiến

累進課税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 累進課税
累進税 るいしんぜい
Thuế luỹ tiến.+ Nói chung đề cập đến một tình huống trong đó tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ thuế cùng với thu nhập hoặc sức mạnh chi tiêu.
累進税率 るいしんぜいりつ
tỉ lệ thuế lũy tiến
累進 るいしん
lũy tiến.
課税 かぜい
thuế khoá; thuế; thuế má
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
累減税 るいげんぜい
hệ thống đánh thuế giảm dần
税務課 ぜいむか
thuế khoá.
非課税 ひかぜい
miễn thuế.