Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
累進税率
るいしんぜいりつ
tỉ lệ thuế lũy tiến
累進税 るいしんぜい
Thuế luỹ tiến.+ Nói chung đề cập đến một tình huống trong đó tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ thuế cùng với thu nhập hoặc sức mạnh chi tiêu.
累進課税 るいしんかぜい
hệ thống thuế lũy tiến
累進 るいしん
lũy tiến.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
累減税 るいげんぜい
hệ thống đánh thuế giảm dần
累積率 るいせきりつ
tỉ lệ tích lũy
税率 ぜいりつ
suất thuế
逆進税 ぎゃくしんぜい
thuế lũy thoái
「LUY TIẾN THUẾ SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích