Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 累犯障害者
累犯者 るいはんしゃ
người tái phạm tội
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
累犯 るいはん
sự phạm tội nhiều lần; sự vi phạm nhiều lần
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
犯罪被害者 はんざいひがいしゃ
nạn nhân của tội ác
知的障害者 ちてきしょうがいしゃ
người tâm thần, thiểu năng trí tuệ
障害者用コミュニケーションエイド しょうがいしゃようコミュニケーションエイド
hỗ trợ giao tiếp cho người khuyết tật
障害者教育 しょうがいしゃきょういく
giáo dục dành cho người khuyết tật